Bài 1: Cảm xúc – Unit 1: How We Feel

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
happy - Vui vẻ
sad - Buồn
hot - Nóng
cold - Lạnh
hungry - Đói
thirsty- Khát nước
sick - Ốm
tired - Mệt
bored - Buồn
excited - Hào hứng
see - Nhìn
hear - Nghe
smell - Ngửi
taste - Nếm thử
touch - chạm
Scroll to Top