Bài 1: Hoạt động ngoài trời – Unit 1: Fun Outdoors

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
climb - Leo/chèo
hike - Đi bộ
canoe - Ca nô
fish - Cá
grill hamburgers - Nướng Hamberger
watch birds - Ngắm chim/ Xem chim
ski - Trượt tuyết
snowboard - Ván trượt tuyết
ice-skate - Trượt băng
in-line skate - Đường trượt băng
skateboard - Ván trượt băng
surf - Lướt sóng
wear a helmet - Đội mũ bảo hiểm
put on sunscreen - Bôi kem chống nắng
wear a life jacket - Mặc áo phao
fasten your seatbelt - Thắt dây an toàn
Scroll to Top