Bài 1: Ngày đầu tiên – Unit 1: First Day

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
pen - Bút bi
pencil - Bút chì
eraser - Cục tẩy
ruler - Thước kẻ
pencil case - Hộp
backpack - Ba lô
book - Sách
notebook - Vở
desk - Bàn học sinh
chair - Ghế
circle - Hình tròn
square - Hình vuông
triangle - Hình tam giác
rectangle - Hình chữ nhật
Scroll to Top