Bài 3: Người dân trong thị trấn – Unit 3: People in Town

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
cashier - thu ngân
librarian - thủ thư
postal worker - nhân viên bưu điện
salesperson - nhân viên bán hàng
server - máy chủ
vet - bác sỹ thú y
make food - nấu ăn
sell things - bán hàng
help sick animals - cứu hộ động vật
drive buses - lái xe buýt
fly planes - bay máy bay
fight fires - chữa cháy
cold - lạnh
fever - sốt
stomachache - đau bụng
headache - đau đầu
Scroll to Top