Bài 4: Quen nhau – Unit 4: Getting Together

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
parents - cha mẹ
grandparents - ông bà
aunt - dì
uncle - chú
cousin - anh em họ
fork - cái nĩa
knife - dao
spoon - thìa
plate - đĩa
bowl - cái bát (chén)
cup - cốc (ly)
Mexico
Japan - Nhật bản
Russia - Nga
Turkey - Thổ nhĩ Kỳ
Scroll to Top