Bài 6: Giúp đỡ – Unit 6: Helping Out

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
make my bed - Chuẩn bị giường ngủ
clean my room - Lau phòng của tôi
do laundry - Giặt đồ
walk the dog - Dắt chó đi dạo
set the table - Đặt bàn ăn/ Dọn bàn ăn
wash the dishes - Rửa bát
before school - Trước giờ học
after school - Sau giờ học
sweep the floor - Quét nhà
take out the garbage - Đi đổ rác
clean the bathroom - Lau dọn nhà tắm
wash the car - Rửa xe ô tô
vacuum the carpet - Hút bụi
water the plants - Tưới cây
milk the cows - Bò sữa
feed the chickens - Cho gà ăn
pick vegetables - Nhặt rau
collect eggs - Nhặt trứng
Scroll to Top