Bài 7: Một ngày của tôi – Unit 7: My Day

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
one o'clock - 1 giờ
one fifteen - 1 giờ 15 phút
one thirty - 1 giờ 30 phút
one forty-five - 1 giờ 45 phút
two o'clock - 2 giờ
breakfast - Bữa sáng
lunch - Bữa trưa
snack - Đồ ăn nhẹ
dinner - Bữa tối
wake up - Thức dậy
go to school - Đi học
come home - Về nhà
go to bed - Đi ngủ
morning - Buổi sáng
afternoon - Buổi chiều
evening - Buổi tối
night - Ban đêm
Scroll to Top