Bài 7: Ngày khoa học – Unit 7: Science Day

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
Arm - Cánh tay
Hand - Bàn tay
Finger - Ngón tay
Leg - Chân
Foot - Bàn chân
Toe - Ngón chân
Eye - Mắt
Nose - Mũi
Mouth - Miệng
Ear - Tai
Wash my face - Rửa mặt
Wash my hands - Rửa tay
Brush my hair - Chải tóc
Brush my teeth - Đánh răng
Scroll to Top