Bài 7: Nghề nghiệp – Unit 7: Things to Be

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
actor - Diễn viên nam
artist - Nhà mỹ thuật
musician - Nhạc sĩ
game designer - Nhà thiết kế game
journalist - Nhà báo
scientist - Nhà khoa học
go to space - Đi vào vũ trụ
fly a helicopter - Bay bằng trực thăng
work with animals - Làm việc với động vật
drive a race car - lái xe đua
explore the jungle - Khám phá rừng
travel the world - Du lịch thế giới
space shuttle - Tàu con thoi
space station - Trạm vũ trụ
space suit - Bộ đồ vũ trụ
Earth - Trái đất
Scroll to Top