Bài 7: Ra ngoài hoạt động – Unit 7: Out and About

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
beach - Bãi biển
aquarium - Bể thủy sinh
amusement park - Công viên giải trí
museum - Viện bảo tàng
hotel - Khách sạn
pool - Bể bơi
yesterday - Hôm qua
today - Hôm nay
bookstore - Hiệu sách
pharmacy - Hiệu thuốc
toy store - Cửa hàng đồ chơi
hair salon - Tiệm cắt tóc
coffee shop - Quán cà phê
flower shop - Cửa hàng hoa
sunny - Nắng
rainy - Mưa
cloudy - Mây
windy - Gió
stormy - Bão
snowy - Tuyết
Scroll to Top