Bài 5: Con vật – Unit 5: Animals

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
Cat - Mèo
cats - Nhiều con Mèo
Dog - Chó
dogs - Nhiều con Chó
bird - Con chim
birds - Nhiều con chim
rabbit - Con thỏ
rabbits - Nhiều con thỏ
goat - Con dê
goats - Nhiều con dê
duck - Con vịt
ducks - Nhiều con vịt
cow - Con bò
cows - Nhiều con bò
horse - Con ngựa
horses - Nhiều con ngựa
Nn nose - Cái mũi
Oo orange - Màu cam
Pp pencil - Bút chì
Scroll to Top