Bài 6: Bữa trưa – Unit 6: Lunch

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
milk - Sữa
water - Nước
bread - Bánh mì
candy - Kẹo
rice - Gạo
beans - Hạt đậu
chicken - Gà
fish - Cá
Qq queen - Nữ hoàng
Rr ring - Nhẫn
Ss sun - Mặt trời
Scroll to Top