Bài 8: Cơ thể – Unit 8: My Body

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
ears - Tai
eyes - Mắt
mouth - MIệng
nose - Mũi
clap my hands - Vỗ tay
stomp my feet - Giậm chân
swing my arms - Dang tay
shake my legs - Lắc chân
Ww woman - Phụ nữ
Ff fox - Con sóc
Yy yo-yo - Đồ chơi Yoyo
Zz zebra - Con ngựa vằn
Scroll to Top