Bài 8: Kỳ nghỉ – Unit 8: On Vacation

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
take a boat ride - Lái tàu
see a show - Xem biểu diễn
go on a bus tour - Đi tour bằng xe bus
ride a horse - Cưỡi ngựa
swim in the ocean - Bơi dưới đại dương
stay in a hotel - Ở khách sạn
swimsuit - Đồ bơi
towel - Khăn tắm
money - Tiền
tent - Lều
flashlight - Đèn pin
sleeping bag - Túi ngủ
taxi - Xe taxi
ferry - Phà
subway - Tàu điện ngầm
gondola - Thuyền chèo Gondola
Scroll to Top