Bài 3: Hình dáng bên ngoài – Unit 3: Appearance

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
short hair - Tóc ngắn
shoulder length hair - Tóc dài ngang vai
long hair - Tóc dài
straight hair - Tóc thẳng
curly hair - Tóc xoăn
wavy hair - Tóc gợn sóng
black - Màu đen
brown - Màu nâu
red - Màu đỏ
blond - Màu Vàng hoe
gray - Màu xám
brown - Mắt màu nâu
green - Mắt màu xanh
blue - Mắt Màu xanh da trời
a beard - Râu
glasses - Kính
watch - Đồng hồ
necklace - Vòng cổ
earrings - tai
sunglasses - Kính râm
gloves - Gang tay
belt - Thắt lưng
stick - Cắm ( để đỡ cho cây)
leaf - Lá cây
grass - Cỏ
sand - Cát( để đỡ cho cây)
Scroll to Top