Bài 5: Một ngày ở ngoài – Unit 5: A Day Out

Bấm vào hình ảnh để nghe các từ.
noodles - Mỳ sợi
curry - Cà ri
sushi - Món sushi
lemonade - Nước chanh
grape juice - Nước ép Nho
tea - Nước trà
go bowling - Chơi Bowling
take a picture - Chụp ảnh
see a parade - Xem diễu binh
have a picnic - Đi picnic
get a haircut - Đi cắt tóc
buy clothes - Mua quần áo
feather - Lông vũ
tail - Đuôi
claw - Vuốt
wing - Cánh
Scroll to Top